Ngày 18-05-2019
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị | Giới hạn tối đa cho phép | Phương pháp thử | Mức độ giám sát |
I. Chỉ tiêu cảm quan và thành phần vô cơ | |||||
|
Màu sắc(*) | TCU | 15 |
TCVN 6185 - 1996 (ISO 7887 - 1985) hoặc SMEWW 2120 |
A |
|
Mùi vị(*) | - | Không có mùi, vị lạ | Cảm quan, hoặc SMEWW 2150 B và 2160 B | A |
|
Độ đục(*) | NTU | 2 |
TCVN 6184 - 1996 (ISO 7027 - 1990) hoặc SMEWW 2130 B |
A |
|
pH(*) | - |
Trong khoảng 6,5-8,5 |
TCVN 6492:1999 hoặc SMEWW 4500 - H+ | A |
|
Độ cứng, tính theo CaCO3(*) | mg/l | 300 | TCVN 6224 - 1996 hoặc SMEWW 2340 C | A |
|
Tổng chất rắn hoà tan (TDS)(*) | mg/l | 1000 | SMEWW 2540 C | B |
|
Hàm lượng Nhôm(*) | mg/l | 0,2 | TCVN 6657 : 2000 (ISO 12020 :1997) | B |
|
Hàm lượng Amoni(*) | mg/l | 3 |
SMEWW 4500 - NH3 C hoặc SMEWW 4500 - NH3 D |
B |
|
Hàm lượng Antimon | mg/l | 0,005 | USEPA 200.7 | C |
|
Hàm lượng Asen tổng số | mg/l | 0,01 | TCVN 6626:2000 hoặc SMEWW 3500 - As B | B |
|
Hàm lượng Bari | mg/l | 0,7 | USEPA 200.7 | C |
|
Hàm lượng Bo tính chung cho cả Borat và Axit boric | mg/l | 0,3 | TCVN 6635: 2000 (ISO 9390: 1990) hoặc SMEWW 3500 B | C |
|
Hàm lượng Cadimi | mg/l | 0,003 |
TCVN6197 - 1996 (ISO 5961 - 1994) hoặc SMEWW 3500 Cd |
C |
|
Hàm lượng Clorua(*) | mg/l |
250 300(**) |
TCVN6194 - 1996 (ISO 9297 - 1989) hoặc SMEWW 4500 - Cl- D |
A |
|
Hàm lượng Crom tổng số | mg/l | 0,05 |
TCVN 6222 - 1996 (ISO 9174 - 1990) hoặc SMEWW 3500 - Cr- |
C |
|
Hàm lượng Đồng tổng số(*) | mg/l | 1 | TCVN 6193 - 1996 (ISO 8288 - 1986) hoặc SMEWW 3500 - Cu | C |
|
Hàm lượng Xianua | mg/l | 0,07 |
TCVN 6181 - 1996 (ISO 6703/1 - 1984) hoặc SMEWW 4500 - CN- |
C |
|
Hàm lượng Florua | mg/l | 1,5 |
TCVN 6195 - 1996 (ISO10359 - 1 - 1992) hoặc SMEWW 4500 - F- |
B |
|
Hàm lượng Hydro sunfur(*) | mg/l | 0,05 | SMEWW 4500 - S2- | B |
|
Hàm lượng Sắt tổng số (Fe2+ + Fe3+)(*) | mg/l | 0,3 | TCVN 6177 - 1996 (ISO 6332 - 1988) hoặc SMEWW 3500 - Fe | A |
|
Hàm lượng Chì | mg/l | 0,01 |
TCVN 6193 - 1996 (ISO 8286 - 1986) SMEWW 3500 - Pb A |
B |
|
Hàm lượng Mangan tổng số | mg/l | 0,3 |
TCVN 6002 - 1995 (ISO 6333 - 1986) |
A |
|
Hàm lượng Thuỷ ngân tổng số | mg/l | 0,001 | TCVN 5991 - 1995 (ISO 5666/1-1983 - ISO 5666/3 -1983) | B |
|
Hàm lượng Molybden | mg/l | 0,07 | USEPA 200.7 | C |
|
Hàm lượng Niken | mg/l | 0,02 |
TCVN 6180 -1996 (ISO8288 -1986) SMEWW 3500 - Ni |
C |
|
Hàm lượng Nitrat | mg/l | 50 |
TCVN 6180 - 1996 (ISO 7890 -1988) |
A |
|
Hàm lượng Nitrit | mg/l | 3 | TCVN 6178 - 1996 (ISO 6777-1984) | A |
|
Hàm lượng Selen | mg/l | 0,01 | TCVN 6183-1996 (ISO 9964-1-1993) | C |
|
Hàm lượng Natri | mg/l | 200 | TCVN 6196 - 1996 (ISO 9964/1 - 1993) | B |
|
Hàm lượng Sunphát(*) | mg/l | 250 |
TCVN 6200 - 1996 (ISO9280 - 1990) |
A |
|
Hàm lượng Kẽm(*) | mg/l | 3 | TCVN 6193 - 1996 (ISO8288 - 1989) | C |
|
Chỉ số Pecmanganat | mg/l | 2 | TCVN 6186:1996 hoặc ISO 8467:1993 (E) | A |
Clo dư | mg/l | 0.3-0.5 | A | ||
Coliform tổng số | Vi khuẩn/100ml | 0 | A | ||
E.coli hoặc Coliform chịu nhiệt | Vi khuẩn/100ml | 0 | A |
CHẾ ĐỘ GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG NƯỚC
I. Giám sát trước khi đưa nguồn nước vào sử dụngCopyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn